học tiếng Nga du lịch: bài 3
Đan Thi và Tania Rumyantseva tiếp tục làm việc với các bạn trong chương trình “Chúng ta học tiếng Nga”.
***
Xin chào các bạn! ЗДРАВСТВУЙТЕ!
Hy vọng rằng những bài học truyền thanh của chúng tôi hướng dẫn cho bạn những từ đầu tiên và mẫu câu bằng tiếng Nga. Mời các bạn cùng ôn lại một chút. Thí dụ, tên bạn là Anton, bạn là sinh viên, bạn cùng với người bạn trai làm phóng viên tên là Sergei sẽ làm quen với cô gái tên là Masha, là người bán hàng. Với tình huống như vậy cuộc đối thoại sẽ như thế nào?
Mời các bạn nghe chị Tania và hãy nhắc lại theo Tania.
МЕНЯ ЗОВУТ АНТОН. Я СТУДЕНТ.
МЕНЯ ЗОВУТ МАША. Я ПРОДАВЕЦ. А ЭТО КТО?
ЭТО МОЙ ДРУГ. ЕГО ЗОВУТ СЕРГЕЙ. ОН КОРРЕСПОНДЕНТ.
Trong đoạn hội thoại ngắn này chúng ta đã cần dùng hai đại từ nhân xưng Я và ОН. Đại từ tiếng Nga là đề tài trong bài học hôm nay của chúng ta.
Trong tiếng Nga đại từ có số ít và số nhiều. Khi con người tự nói về bản thân mình, thì người ấy xưng Я.
Я ДИКТОР - Tôi là phát thanh viên.
Khi có mấy người, thì sẽ đại từ sẽ dùng là МЫ.
МЫ ДИКТОРЫ. МЫ СТУДЕНТЫ - Chúng tôi là phát thanh viên. Chúng tôi là sinh viên.
Khi giao tiếp với người cùng lứa tuổi hoặc trẻ hơn, thì ta gọi người đối thoại đó là ТЫ.
ТЫ СТУДЕНТ. ТЫ ДИКТОР - Cậu là sinh viên. Bạn là phát thanh viên. Xin nhắc lại theo Tania.
Khi nói với mấy người, ta cần dùng đại từ ВЫ.
ВЫ СТУДЕНТЫ. ВЫ ДИКТОРЫ - Các bạn là sinh viên. Các bạn là phát thanh viên.
Đại từ ВЫ cũng được dùng trong giao tiếp khi nói với một người lớn tuổi hơn bạn hoặc không quen thân.
Nói về một người khác, dùng đại từ ОН nếu đó là nam, và ОНА nếu người đó là nữ.
ЭТО АНТОН. ОН СТУДЕНТ. ЭТО МАША. ОНА ПРОДАВЕЦ. - Đây là Anton. Anh ấy là sinh viên. Đây là Masha. Chị ấy là người bán hàng.
Nói về một nhóm người dùng đại từ ОНИ.
ЭТО АНТОН И СЕРГЕЙ. ОНИ ДРУЗЬЯ.- - Đây là Anton và Sergei. Họ là những người bạn.
Còn bây giờ chúng ta học cách đặt câu hỏi. Các bạn đã biết hỏi như thế nào để biết tên một người khi làm quen:
КАК ВАС ЗОВУТ?
Đây là câu với từ để hỏi, và cần có được câu trả lời cụ thể. Vì thế câu hỏi được nêu ra với ngữ điệu có điểm nhấn như vậy.
КАК ВАС ЗОВУТ? МЕНЯ ЗОВУТ ТАНЯ.
Còn thêm một câu hỏi nữa:
КТО ЭТО? ЭТО СЕРГЕЙ. ОН КОРРЕСПОНДЕНТ.- Đây là ai? Đây là Sergei. Anh ấy là phóng viên.
Dạng khác của câu hỏi – cần trả lời xác nhận да hoặc phủ nhận нет. Và ngữ điệu trong dạng câu hỏi này cũng khác.
ЭТО СЕРГЕЙ? ДА. ОН СТУДЕНТ? НЕТ, ОН КОРРЕСПОНДЕНТ.- Đây là Sergei phải không? Đúng. Anh ấy là sinh viên à? Không phải, anh ấy là phóng viên.
Xin các bạn lưu ý: Để khẳng định thông tin chính trong câu hỏi, không cần bất kỳ từ bổ sung nào, mà chỉ thay đổi ngữ điệu.
ЭТО АНТОН. ОН СТУДЕНТ.
Đây là câu khẳng định.
ЭТО АНТОН? ДА. ОН СТУДЕНТ? ДА.
Đây là câu hỏi.
Như vậy, hôm nay chúng ta đã làm quen với các đại từ nhân xưng tiếng Nga. Я, МЫ, ТЫ, ВЫ, ОН, ОНА.
Và chúng ta đã biết hai dạng câu hỏi.
Dùng những kiến thức này, bạn có thể thiết lập cuộc đối thoại ngắn. Thí dụ: КТО ЭТО? ЭТО АНТОН. ОН СТУДЕНТ.- Đây là ai? Đây là Anton. Anh ấy là sinh viên.
ВЫ НИНА? НЕТ, Я ТАНЯ. ВЫ КОРРЕСПОНДЕНТ? НЕТ, Я ДИКТОР.- Chị là Nina phải không? Không phải, tôi là Tania. Chị là phóng viên phải không? Không phải, tôi là phát thanh viên.