Cụm từ trong tiếng Nga du lịch
- биле́т в одну́ сторону́ : vé một chiều
- биле́т туда́ и обра́тно : vé khứ hồi
- Я потеря́лся, не могли́ бы вы мне помо́чь? Tôi bị mất vé, anh có thể giúp tôi được không?
- Прости́те, где здесь есть такси́? Xin cho hỏi, ở đây thì ở đâu có taxi?
- Как до́лго продли́тся путеше́ствие? Chuyến du lịch (đi) kéo dài trong bao lâu?
- Во ско́лько мы прибыва́ем? Mấy giờ chúng tôi sẽ đến nơi?
- Не подска́жете, как пройти на пляж? Xin cho tôi hỏi (gợi ý) cho tôi biết, đến bãi tắm đi như thế nào?
- Я хоте́л/ла бы заброни́ровать путевку в …: Tôi muốn (có thể) đặt vé đến …
- Я брони́ровал но́мер. : Tôi đã đặt phòng.
- Ко́мната с ви́дом на мо́ре. Phòng hướng biển.
- сади́ться, сесть на что-то : ngồi, ngồi xuống, ngồi vào
- загора́ть, загоре́ть : phơi nắng, tắm nắng, cháy nắng
- Что бы вы посове́товали нам посмотре́ть в Ло́ндоне? Anh khuyên chúng tôi nên thăm quan gì tại London?
- иностра́нная валю́та : ngoại tệ
- обме́н валю́ты : đổi ngoại tệ