Tinh từ về mùi vị trong tiếng Nga
    
	Có bạn hỏi vấn đề này. Câu hỏi hay và thiết thực nên đưa lên để cùng thảo luận, bổ sung. 
	Khoản này trong tiếng Nga khá phong phú, nhớ được những từ sau:
	Về mùi:
	ароматичный - có hương thơm
	ароматный - thơm
	Mùi thơm - благовонный, благорастворенный, благоуханный, духовитый, душистый
	Mùi thối: вонючий, зловонный, дурной, смрадный, пахучий, злоуханный
	Về vị:
	сладкий - ngọt
	солёный - mặn
	кислый - chua
	пресный - ngọt (hay dùng cho nước)
	горький - đắng, chát
	острый - cay (dùng cho ớt)
	перчённый - cay (dùng cho hạt tiêu)
	
	Muốn nói mùi hay vị nhẹ hơn, ít hơn thì thêm đuôi - ватый hay thêm слегка. VD
	кисловатый - hơi chua
	слегка кислый - hơi hơi chua, chua chua

                
                
                
                
        









Trung Tâm Tiếng Nga Moscow